Có 1 kết quả:

日期 nhật kì

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày đã hẹn trước. » Khởi hành đã định nhật kì « ( Nhị độ mai ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0